Có 2 kết quả:
损人不利己 sǔn rén bù lì jǐ ㄙㄨㄣˇ ㄖㄣˊ ㄅㄨˋ ㄌㄧˋ ㄐㄧˇ • 損人不利己 sǔn rén bù lì jǐ ㄙㄨㄣˇ ㄖㄣˊ ㄅㄨˋ ㄌㄧˋ ㄐㄧˇ
Từ điển Trung-Anh
to harm others without benefiting oneself (idiom)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
to harm others without benefiting oneself (idiom)
Bình luận 0