Có 2 kết quả:

损人不利己 sǔn rén bù lì jǐ ㄙㄨㄣˇ ㄖㄣˊ ㄅㄨˋ ㄌㄧˋ ㄐㄧˇ損人不利己 sǔn rén bù lì jǐ ㄙㄨㄣˇ ㄖㄣˊ ㄅㄨˋ ㄌㄧˋ ㄐㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to harm others without benefiting oneself (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to harm others without benefiting oneself (idiom)

Bình luận 0